Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountain people




mountain+people
['mauntin'pi:pl]
danh từ
dân tộc miền núi; người dân miền núi


/'mauntin'pi:pl/

danh từ
dân tộc miền núi; người dân miền núi

Related search result for "mountain people"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.